Ý NGHĨA CỦA CÁC THÔNG SỐ TRÊN CONTAINER NHẤT ĐỊNH PHẢI BIẾT

02-01-2025

Những con số được ghi trên vỏ container không phải  trang trí ngẫu nhiên  mỗi  tự đều mang một ý nghĩa riêng. Hãy cùng nhau giải   ẩn đằng sau những thông số này nhé! 

Hướng dẫn đọc mã ký hiệu trên container 

Các thông số trên container tuân thủ theo tiêu chuẩn ISO 6346:1995, bao gồm:

- Mã nhận biết container 

- Mã nhận biết kích thước và loại container 

- Mã khai thác container 

Mã nhận biết container 

Ma nhan biet container

1. Mã chủ sở hữu container

Mỗi container có một mã nhận biết duy nhất bao gồm 4 ký tự, chia thành hai phần là 3 ký tự đầu và 1 ký tự cuối.

Trong đó: 

 - 3 ký tự đầu: Mã của chủ sở hữu container, được đăng ký với cơ quan đăng kiểm quốc tế hoặc Cục Container quốc tế (BIC). 

 - 1 ký tự cuối: Dùng để phân loại vỏ container. Ba ký tự xuất hiện sẽ là U, J hoặc Z. 

U: Container chở hàng (freight container) 

J: Thiết bị có thể tháo rời của container chở hàng (detachable freight container-related equipment) 

Z: Đầu kéo (trailer) hoặc mooc (chassis) 

2. Số seri container

6 ký tự số tiếp theo sau mã chủ sở hữu là số seri container, do chủ sở hữu quản lý và đảm bảo tính không trùng lặp (chỉ được sử dụng một lần duy nhất). Nếu số đó không đủ 6 chữ số, sẽ thêm số 0 phía trước. 

Ví dụ: 400016 hoặc 007485 là số seri của container. 


3. Số kiểm tra

Số kiểm tra là số cuối cùng, được in và đóng khung trên container, dùng để kiểm tra tính chính xác của số container, tránh trùng lặp. 

 

Mã nhận biết kích thước và loại container 

Mã nhận biết kích thước và loại container được cấu thành từ 4 ký tự, trong đó: 

- 2 ký tự đầu đại diện cho mã kích thước. 

- 2 ký tự cuối đại diện cho mã loại container.

Ma nhan biet kich thuoc va loai container

1. Mã kích thước (2 ký tự đầu)

Mã kích thước bao gồm các ký tự số hoặc chữ, được quy định như sau: 

Ký tự thứ nhất biểu thị chiều dài container: 

- 2: Container dài 20 feet (20’). 

- 4: Container dài 40 feet (40’). 

- L: Container dài 45 feet (45’). 

 

Ký tự thứ hai biểu thị chiều cao container: 

- 0: Chiều cao 8 feet (8’). 

- 2: Chiều cao 8,6 feet (8’6”). 

- 5: Chiều cao 9,6 feet (9’6”). 


2. Mã loại container (2 ký tự sau)

Mã này bao gồm một ký tự chữ và một ký tự số: 

Ký tự thứ nhất biểu thị loại container: 

- G: Container hàng bách hoá (General container). 

- R: Container lạnh (Refrigerated container). 

- U: Container mở mái (Open top container). 

- T: Container bồn (Tank container). 

- P: Container phản (Platform container). 

 

Ký tự cuối cùng biểu thị cấu trúc của container: 

- 0: Có thể mở được 1 hoặc 2 đầu cửa. 

- 1: Có cửa thông gió ở bên trên. 

- P: Kết hợp cả hai loại trên (mở cửa và có thông gió). 

 

Mã khai thác container 

Ngoài những mã nhận biết trên, ở dưới mỗi container đều có các thông số chi tiết khác thể hiện khả năng chứa hàng của nó. Trong đó: 

- MAX.GROSS (Max Gross Weight): Tổng trọng lượng tối đa cho phép, bao gồm cả vỏ container và hàng hóa bên trong. 

- TARE: Trọng lượng của vỏ container. 

- NET: Trọng lượng hàng hóa tối đa mà container có thể chứa. 

- CU.CAP. (Cubic Capacity): Dung tích chứa hàng, tính bằng mét khối (m³) hoặc feet khối (ft³). 

  Ma khai thac container

Những thông số khác 

Những thông số được trình bày ở trên thông thường sẽ được ghi ở cánh phải của container, bên cánh trái sẽ bao gồm các thông số sau: 

- Bảng CSC (Container Safety Convention): Chứng nhận an toàn cho container, chứa thông tin về số container, trọng lượng và các chi tiết kỹ thuật khác. 

- Logo hoặc tên chủ sở hữu container: Dùng để xác định đơn vị sở hữu container. 

- Các thông tin cảnh báo: Hướng dẫn sử dụng và lưu ý khi xếp dỡ hàng hóa. 

Trừ những thông tin cần thiết như trên thì nhà sản xuất còn có các mã hiệu khác để hướng dẫn sử dụng container và đảm bảo an toàn khi bốc xếp hàng hóa.  

 Nhung thong so khac tren container

>> Đọc thêm: Dịch vụ vận chuyển container uy tín tại Việt Nam

Phân biệt các loại Container 

Để hiểu rõ hơn những ký hiệu trên, việc phân biệt được các loại container phổ biến là điều cần thiết. Đầu tiên, hãy cùng nhau tìm hiểu kích thước container được tiêu chuẩn hóa theo ISO:  

Bang kich thuoc container theo tieu chuan ISO

1. DC (Dry Container)

Dry container

Container khô, thường được sử dụng để vận chuyển hàng hóa thông thường như hàng bách hóa, hàng đóng kiện/carton sẵn, hàng rời.. mà không cần bảo quản bằng nhiệt độ. Container khô thường có các loại: 20’DC, 40’DC, 40’HC, 45’HC.   

Ngoài cách ký hiệu là DC, container khô còn được ký hiệu là DV (Dry Van), ST (Standard), GP (General Purpose)... 

 

2. RF (Standard Reefer)

Standard Reefer

Container lạnh (Reefer container) là thiết bị chuyên dụng dùng để vận chuyển và bảo quản các loại hàng hóa cần kiểm soát nhiệt độ, như thực phẩm đông lạnh, rau củ quả, sữa, thuốc y tế,... 

Được thiết kế với vỏ cách nhiệt cao cấp, cửa bịt kín bằng gioăng cao su và hệ thống làm lạnh hiện đại (máy nén, dàn lạnh, quạt gió, điều khiển nhiệt độ), container lạnh giúp giữ ổn định nhiệt độ bên trong suốt quá trình vận chuyển. Bên trong container lạnh có thể cài đặt nhiệt độ từ +25°C đến -25°C, cài đặt thông gió và độ ẩm, điều này đáp ứng yêu cầu bảo quản khắt khe đối với các loại hàng hóa khác nhau. Container lạnh thường có các loại 20’RF, 40’RF và 40’RH. 


3. OT (Open Top)

Opent Top

Container Open Top (OT), hay container mở nóc, được thiết kế đặc biệt với phần mái trống, che bằng bạt thay vì thép cố định. Loại container này phù hợp để vận chuyển các loại hàng hóa cồng kềnh, quá khổ về chiều cao, hoặc hàng khó xếp vào container qua cửa container như máy móc, thiết bị, gỗ dài hay vật liệu xây dựng... 

Với chất liệu thép đúc và thép tấm, container OT có độ bền cao, chịu lực tốt, bảo vệ hàng hóa khỏi tác động môi trường. Ở phía trên của container có xà bạt gia cố (khoảng 12 chiếc/container) giúp tăng độ an toàn và hỗ trợ cố định hàng hóa hiệu quả. 


4. FR (Flat Rack)

Flat Rack

Container flat rack là loại container đặc biệt chuyên dùng để vận chuyển hàng hóa có kích thước lớn hoặc máy móc siêu trường siêu trọng. Điểm nổi bật của loại container này là thiết kế sàn thép dày, chắc chắn, có khả năng chịu tải trọng lớn.  

Không giống container thông thường, container flat rack không có vách hai bên và nóc, chỉ được trang bị vách cố định ở hai đầu hoặc các thanh đà trụ. Các thanh đà này có thể gập xuống để tạo mặt phẳng, giúp việc xếp dỡ hàng hóa quá khổ trở nên thuận tiện hơn, đáp ứng những yêu cầu mà container thông thường không thể thực hiện. 

 

5. IT (ISO Tank)

ISO Tank

ISO Tank, còn gọi là container bồn, là container chuyên dụng được thiết kế riêng để vận chuyển các loại hàng hóa ở dạng lỏng hoặc dạng khí, như hóa chất, dầu diesel, dầu hỏa, cao su lỏng, dầu thực vật và nhiều loại chất lỏng khác. 

Điểm đặc biệt của loại container này là bồn chứa lớn được tích hợp trong khung container, với thiết kế chịu được áp suất và đáp ứng các yêu cầu đặc thù khi vận chuyển hàng chất lỏng. 


TMC cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa bằng container nội địa, quốc tế và tất cả các dịch vụ logistics khác 

Container cua TMC

Với hơn 26 năm kinh nghiệm và 12 văn phòng trên khắp nước Việt Nam, TMC tự hào là đơn vị cung cấp dịch vụ logistics toàn diện, trong đó vận chuyển hàng hóa đường biển bằng container là một trong những dịch vụ chính của chúng tôi.   

Khi lựa chọn TMC, bạn sẽ được trải nghiệm dịch vụ vận chuyển chuyên nghiệp, tận tâm với chi phí tối ưu nhất trong từng đơn hàng. Nếu bạn đang tìm kiếm đơn vị cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa bằng container nội địa và quốc tế uy tín, hãy liên hệ với TMC ngay theo thông tin dưới đây để được hỗ trợ tốt nhất! 

 

Nguồn: TMC biên tập và tổng hợp

CÔNG TY CỔ PHẦN THAMI SHIPPING & AIRFREIGHT

Tel: 028 3775 0888 (50 lines)

Hotline: 0901 139 019

Email: info@thamico.com

skype
LCL Export
skype
FCL Export
skype
Air Export
skype
Import (LCL, FCL, Air)
skype
Domestic
skype
Other Inquiries
ONLINE
INQUIRY
skype
ONLINE zalo